Home Khái Niệm Marketing Chiến lược giá sản phẩm là gì? Các Yếu Tố Then Chốt Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Giá

Chiến lược giá sản phẩm là gì? Các Yếu Tố Then Chốt Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Giá

by blogmarketinghay

Trong thế giới kinh doanh cạnh tranh khốc liệt ngày nay, giá không chỉ là một con số – nó là tuyên ngôn chiến lược của doanh nghiệp. Một sản phẩm dù tốt đến đâu cũng có thể thất bại nếu định giá sai, trong khi một chiến lược giá đúng đắn có thể giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần, tối ưu lợi nhuận và định vị thương hiệu một cách hiệu quả.

Nhưng “Chiến lược giá sản phẩm” thực chất là gì? Nó khác gì so với “định giá” thông thường? Và làm thế nào để xây dựng một chiến lược giá không chỉ hợp lý mà còn linh hoạt, thích ứng với biến động thị trường và hành vi người tiêu dùng? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, vai trò và cách triển khai chiến lược giá, từ lý thuyết nền tảng đến thực tiễn ứng dụng.

Chiến lược giá sản phẩm là gì?

Chiến lược giá sản phẩm là một kế hoạch dài hạn và có hệ thống được doanh nghiệp thiết lập để xác định mức giá tối ưu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh và marketing cụ thể. Nó không chỉ đơn thuần là việc đặt một con số, mà là cả một quá trình phân tích, ra quyết định dựa trên nhiều yếu tố phức tạp.

Phân biệt giữa Giá (Price), Định giá (Pricing), và Chiến lược giá (Pricing Strategy):

  • Giá (Price): Là số tiền khách hàng phải trả để sở hữu hoặc sử dụng một sản phẩm/dịch vụ. Đây là kết quả cuối cùng của quá trình định giá. Ví dụ: 10.000 VNĐ cho một cốc trà sữa.
  • Định giá (Pricing):quá trình xác định mức giá cụ thể cho một sản phẩm/dịch vụ tại một thời điểm nhất định. Quá trình này bao gồm việc phân tích chi phí, giá trị, đối thủ, và các yếu tố khác. Ví dụ: Quán trà sữa tính toán chi phí nguyên liệu, thuê mặt bằng, nhân công, cộng thêm lợi nhuận mong muốn để ra mức giá 10.000 VNĐ.
  • Chiến lược giá (Pricing Strategy):khung định hướng tổng thể và dài hạn cho các quyết định định giá. Nó xác định cách tiếp cận chung (dựa trên chi phí, giá trị hay cạnh tranh), các chiến thuật điều chỉnh giá theo thời gian, thị trường, và mục tiêu. Ví dụ: Quán trà sữa áp dụng chiến lược “định giá thâm nhập” ban đầu với giá thấp để thu hút khách, sau đó tăng dần khi đã có lượng khách ổn định.

Bài viết liên quan: Mô hình 7P là gì? Phân tích toàn diện và ứng dụng thực tế

Tầm quan trọng của Giá trong Marketing Mix (4Ps/7Ps)

Giá là yếu tố duy nhất tạo ra doanh thu trực tiếp: Trong khi các yếu tố khác như Sản phẩm (Product), Phân phối (Place), Xúc tiến (Promotion) đều tạo ra chi phí, chỉ có Giá (Price) là mang lại doanh thu. Quyết định sai lầm về giá có thể phá hỏng mọi nỗ lực marketing khác.

Mối quan hệ tương tác chặt chẽ giữa giá với sản phẩm, phân phối và xúc tiến:

  • Giá & Sản phẩm: Chất lượng, tính năng, thiết kế sản phẩm ảnh hưởng đến mức giá có thể đặt và ngược lại, mức giá mong muốn có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn tính năng, nguyên vật liệu. Ví dụ: iPhone định vị là sản phẩm cao cấp (Product) nên áp dụng mức giá cao (Price).
  • Giá & Phân phối: Kênh phân phối (siêu thị, cửa hàng tiện lợi, online) có chi phí khác nhau, ảnh hưởng đến giá cuối cùng. Chiến lược giá cũng cần phù hợp với hình ảnh của kênh phân phối. Ví dụ: Bán hàng xa xỉ qua các trung tâm thương mại cao cấp (Place) thường đi kèm giá cao (Price).
  • Giá & Xúc tiến: Các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi (Promotion) thường liên quan đến việc điều chỉnh giá (giảm giá, tặng kèm). Ngược lại, mức giá cũng ảnh hưởng đến thông điệp truyền thông (giá rẻ nhấn mạnh tiết kiệm, giá cao nhấn mạnh chất lượng). Ví dụ: Chương trình “Flash Sale” (Promotion) là một hình thức điều chỉnh Giá (Price) tạm thời.

Các Yếu Tố Then Chốt Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Giá

Việc định giá không diễn ra trong chân không. Nó chịu tác động của vô số yếu tố từ bên trong doanh nghiệp đến môi trường bên ngoài. Hiểu rõ các yếu tố này là bước đầu tiên để xây dựng một chiến lược giá hiệu quả.

Yếu Tố Nội Bộ Doanh Nghiệp

Mục tiêu tổng thể của công ty và mục tiêu marketing: Chiến lược giá phải phù hợp và hỗ trợ các mục tiêu lớn hơn. Nếu mục tiêu là thâm nhập thị trường nhanh chóng, chiến lược giá thấp có thể phù hợp. Nếu mục tiêu là xây dựng hình ảnh cao cấp, giá cao lại cần thiết.

Chiến lược Marketing Mix tổng thể: Giá phải nhất quán với các quyết định về sản phẩm, phân phối và xúc tiến. Không thể bán một sản phẩm chất lượng thấp, phân phối đại trà với giá “trên trời”, hoặc ngược lại.

Chi phí (Costs): Đây là sàn của giá. Doanh nghiệp phải định giá đủ để trang trải mọi chi phí sản xuất, phân phối, bán hàng và thu về một mức lợi nhuận hợp lý.

  • Chi phí cố định
  • Chi phí biến đổi
  • Tổng chi phí = Chi phí cố định + Chi phí biến đổi.
  • Điểm hòa vốn 
  • Đường cong kinh nghiệm

Đặc tính sản phẩm và giai đoạn trong Vòng đời sản phẩm:

  • Giai đoạn Giới thiệu: Có thể áp dụng giá hớt váng (nếu sản phẩm độc đáo) hoặc giá thâm nhập (nếu muốn nhanh chóng chiếm thị phần).
  • Giai đoạn Tăng trưởng: Giá có thể giữ ổn định hoặc giảm nhẹ để thu hút thêm khách hàng khi cạnh tranh bắt đầu xuất hiện.
  • Giai đoạn Bão hòa: Cạnh tranh gay gắt, thường phải giảm giá, sử dụng khuyến mãi hoặc định giá khác biệt cho các phân khúc.
  • Giai đoạn Suy thoái: Giá có thể giảm mạnh để thanh lý hàng tồn kho, hoặc giữ nguyên cho phân khúc khách hàng trung thành còn lại.

Yếu Tố Thị Trường và Môi Trường Bên Ngoài

Đặc điểm thị trường và Cầu: Đây là trần của giá. Giá không thể vượt quá mức khách hàng sẵn lòng chi trả.

Các loại thị trường:

  • Cạnh tranh hoàn hảo: Nhiều người bán, sản phẩm đồng nhất, không ai có quyền lực định giá (ví dụ: nông sản). Giá do thị trường quyết định.
  • Cạnh tranh độc quyền: Nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa (thương hiệu, chất lượng). Doanh nghiệp có một khoảng tự do định giá nhất định (ví dụ: nhà hàng, mỹ phẩm).
  • Độc quyền nhóm: Ít người bán lớn, rất nhạy cảm với chiến lược giá của nhau (ví dụ: mạng di động, hãng hàng không).
  • Độc quyền thuần túy: Chỉ một người bán duy nhất, có quyền lực định giá lớn nhất (nhưng vẫn bị giới hạn bởi cầu và quy định pháp luật) (ví dụ: Điện lực Việt Nam EVN trước đây).

Phân tích đường cầu và Độ co giãn của cầu theo giá: Đo lường mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.

  • Cầu co giãn (Elastic): Lượng cầu thay đổi lớn khi giá thay đổi (thường là sản phẩm không thiết yếu, có nhiều lựa chọn thay thế). Giảm giá có thể tăng mạnh doanh thu.
  • Cầu không co giãn (Inelastic): Lượng cầu ít thay đổi khi giá thay đổi (thường là sản phẩm thiết yếu, ít lựa chọn thay thế, hàng xa xỉ). Tăng giá có thể tăng mạnh doanh thu. Hiểu độ co giãn giúp dự đoán tác động của việc thay đổi giá.

Nhận thức của khách hàng về Giá trị và Giá cả: Khách hàng không mua giá, họ mua giá trị. Nếu khách hàng cảm nhận giá trị sản phẩm mang lại (lợi ích, trải nghiệm, hình ảnh…) cao hơn mức giá, họ sẽ mua. Nhiệm vụ của marketing là xây dựng giá trị cảm nhận này.

Chiến lược và giá của đối thủ cạnh tranh: Doanh nghiệp cần biết giá và chất lượng sản phẩm của đối thủ để định vị sản phẩm của mình. Phản ứng của đối thủ trước việc thay đổi giá cũng là yếu tố quan trọng cần dự đoán.

Các Phương Pháp Định Giá Căn Bản

Dựa trên các yếu tố ảnh hưởng, doanh nghiệp có thể lựa chọn một hoặc kết hợp nhiều phương pháp định giá căn bản sau đây làm điểm khởi đầu.

Định Giá Dựa Trên Chi Phí

Giá được xác định chủ yếu dựa trên chi phí sản xuất và kinh doanh, cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn. Đây là phương pháp phổ biến vì tính đơn giản và đảm bảo bù đắp chi phí.

  • Định giá cộng chi phí : Giá bán = Tổng chi phí đơn vị / (1 – Tỷ lệ lợi nhuận mong muốn trên giá bán) HOẶC Giá bán = Chi phí đơn vị * (1 + Tỷ lệ lợi nhuận mong muốn trên chi phí).
  • Ví dụ: Chi phí sản xuất 1 cái bánh là 10.000 VNĐ. Doanh nghiệp muốn lãi 20% trên giá bán. Giá bán = 10.000 / (1 – 0.2) = 12.500 VNĐ.

Định giá theo điểm hòa vốn và lợi nhuận mục tiêu:

  • Xác định điểm hòa vốn (sản lượng cần bán để huề vốn). Sau đó, xác định mức giá cần thiết để đạt được một mức lợi nhuận mục tiêu cụ thể với một mức sản lượng dự kiến.
  • Ví dụ: Chi phí cố định là 100 triệu VNĐ, chi phí biến đổi/sản phẩm là 50.000 VNĐ. Nếu đặt giá 100.000 VNĐ, điểm hòa vốn = 100.000.000 / (100.000 – 50.000) = 2.000 sản phẩm. Nếu muốn lãi 50 triệu, cần bán = (100.000.000 + 50.000.000) / (100.000 – 50.000) = 3.000 sản phẩm.

Định Giá Dựa Trên Giá Trị Khách Hàng

Giá được xác định dựa trên giá trị mà khách hàng cảm nhận được từ sản phẩm/dịch vụ, chứ không phải chi phí của người bán. Đây là phương pháp lấy khách hàng làm trung tâm. “Giá là cái bạn trả, giá trị là cái bạn nhận được.”

  • Định giá theo giá trị tốt (Good-Value Pricing): Cung cấp sự kết hợp đúng đắn giữa chất lượng và dịch vụ tốt ở một mức giá hợp lý. Thường là giới thiệu phiên bản ít tốn kém hơn của các thương hiệu đã có tiếng hoặc tạo ra dòng sản phẩm/thương hiệu riêng có giá trị tốt.Ví dụ: Các dòng sản phẩm “giá tốt mỗi ngày” tại siêu thị, hoặc các hãng thời trang nhanh như Zara, H&M.
  • Định giá gia tăng giá trị (Value-Added Pricing): Thay vì giảm giá để cạnh tranh, doanh nghiệp gia tăng các tính năng, dịch vụ, trải nghiệm đi kèm để biện minh cho mức giá cao hơn và xây dựng lợi thế khác biệt. Ví dụ: Các rạp chiếu phim VIP cung cấp ghế ngồi thoải mái hơn, dịch vụ tốt hơn với giá vé cao hơn; Apple không cạnh tranh về giá mà tập trung vào thiết kế, hệ sinh thái, trải nghiệm người dùng.

Định Giá Dựa Trên Cạnh Tranh

Giá được xác định chủ yếu dựa trên chiến lược, chi phí, giá cả và sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

  • Định giá theo giá thị trường hiện hành (Going-Rate Pricing): Doanh nghiệp đặt giá dựa trên mức giá phổ biến của đối thủ, ít quan tâm đến chi phí hay cầu của mình. Thường áp dụng trong thị trường độc quyền nhóm, sản phẩm ít khác biệt. Ví dụ: Giá xăng dầu, giá cước viễn thông thường tương đồng giữa các nhà mạng lớn.
  • Định giá cạnh tranh/đấu thầu (Competitive/Sealed-Bid Pricing): Doanh nghiệp định giá dựa trên dự đoán về mức giá mà đối thủ sẽ đặt, thay vì dựa trên chi phí hay cầu của mình. Thường áp dụng trong các hợp đồng đấu thầu dự án. Doanh nghiệp muốn thắng thầu thường đặt giá thấp hơn đối thủ, nhưng phải cao hơn chi phí.

Quy Trình Xây Dựng và Triển Khai Chiến Lược Giá

Bước 1: Xác định rõ mục tiêu kinh doanh và marketing 

Mục tiêu kinh doanh và marketing của bạn là muốn tối đa hóa lợi nhuận, thị phần, xây dựng hình ảnh, hay chỉ đơn giản là tồn tại? Mục tiêu giá phải nhất quán với mục tiêu tổng thể của công ty. 

Ví dụ: Mục tiêu kinh doanh là tăng 15% thị phần trong năm tới -> Mục tiêu định giá có thể là thu hút khách hàng mới thông qua giá cạnh tranh hoặc thâm nhập.

Bước 2: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng

Rà soát kỹ lưỡng các yếu tố nội bộ và bên ngoài đã đề cập ở Phần 2. Thu thập dữ liệu về chi phí sản xuất, giá trị cảm nhận của khách hàng (qua khảo sát, phỏng vấn), giá và chiến lược của đối thủ, xu hướng thị trường, quy định pháp lý…

Bước 3: Ước tính đường cầu và độ co giãn:

Cách thực hiện: Sử dụng các phương pháp như:

  • Phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng: Xem xét doanh số thay đổi thế nào khi giá thay đổi trong quá khứ.
  • Thử nghiệm thị trường: Đặt các mức giá khác nhau ở các thị trường/thời điểm khác nhau và đo lường phản ứng.
  • Khảo sát khách hàng: Hỏi trực tiếp về mức độ sẵn lòng chi trả hoặc phản ứng dự kiến với các mức giá khác nhau.
  • Phân tích thống kê/kinh tế lượng: Sử dụng mô hình hồi quy để xác định mối quan hệ giữa giá và lượng cầu, có tính đến các yếu tố ảnh hưởng khác.

Bước 4: Lựa chọn phương pháp định giá cốt lõi

Dựa trên mục tiêu, đặc điểm sản phẩm, thị trường và kết quả phân tích ở các bước trước, quyết định xem nên tập trung chủ yếu vào chi phí (Cost-Based), giá trị khách hàng (Value-Based), hay cạnh tranh (Competition-Based) (như đã thảo luận ở Phần III). Lưu ý rằng trong thực tế, các doanh nghiệp thường kết hợp cả ba phương pháp này.

Bước 5: Lựa chọn & tinh chỉnh chiến lược định giá cụ thể

Tham khảo các chiến lược chi tiết ở Phần IV. Lựa chọn (các) chiến lược phù hợp nhất với mục tiêu, sản phẩm, thị trường. 

Ví dụ: Nếu ra mắt sản phẩm công nghệ đột phá (mục tiêu: lợi nhuận ban đầu cao, hình ảnh chất lượng) và phân tích thấy có nhóm khách hàng sẵn lòng trả giá cao (phân tích cầu) -> Chọn chiến lược hớt váng. Sau đó, cần tinh chỉnh chi tiết (mức giá hớt váng ban đầu là bao nhiêu? Khi nào bắt đầu giảm giá?).

Bước 6: Thiết lập mức giá cuối cùng và chính sách giá

Xem xét tất cả các yếu tố và chiến lược đã chọn. Cân nhắc thêm các yếu tố tâm lý, chính sách chiết khấu, trợ cấp, định giá theo địa lý … để đưa ra mức giá niêm yết cuối cùng và các chính sách liên quan (ai được hưởng chiết khấu, điều kiện là gì…).

Bước 7: Triển khai, giám sát và điều chỉnh liên tục

Công bố và áp dụng mức giá/chính sách mới. Theo dõi chặt chẽ các chỉ số đo lường hiệu quả. Thu thập phản hồi từ khách hàng, đội ngũ bán hàng, và theo dõi động thái của đối thủ. Sẵn sàng điều chỉnh chiến lược hoặc mức giá nếu mục tiêu không đạt được hoặc môi trường thay đổi đáng kể. Đây là một vòng lặp liên tục.

Bài viết liên quan

Related Posts