Quảng cáo là gì? Các hình thức quảng cáo truyền thống và kỹ thuật số

quang cao

Trong một thế giới mà sự chú ý trở thành tài nguyên quý giá, quảng cáo đã và đang đóng vai trò then chốt trong việc kết nối thương hiệu với người tiêu dùng. Từ những tờ rơi phát tay đến các chiến dịch quảng cáo số đa kênh tinh vi, quảng cáo không ngừng thay đổi để bắt kịp hành vi người dùng và công nghệ mới. 

Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về quảng cáo — từ các hình thức truyền thống như truyền hình, báo chí, radio đến các xu hướng hiện đại như quảng cáo trên mạng xã hội, công cụ tìm kiếm hay tiếp thị qua influencer.

Quảng cáo là gì?

Quảng cáo (Advertising) là một hình thức truyền thông tiếp thị có trả phí, sử dụng các phương tiện thông tin đại chúng hoặc các kênh truyền thông khác nhau để thuyết phục hoặc tác động đến hành vi của một đối tượng khán giả cụ thể (khách hàng tiềm năng) nhằm đạt được mục tiêu nhất định của nhà quảng cáo (thường là bán sản phẩm/dịch vụ, xây dựng nhận diện thương hiệu).

Các Hình Thức Quảng Cáo Truyền Thống

Quảng cáo truyền thống, mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các kênh kỹ thuật số, vẫn giữ một vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu và tiếp cận một lượng lớn công chúng. Các hình thức này đã tồn tại và phát triển qua nhiều thập kỷ, tạo nên nền tảng cho ngành quảng cáo hiện đại.

Quảng cáo trên Truyền hình (TVC – Television Advertising)

Quảng cáo trên truyền hình (TVC) là hình thức sử dụng sóng truyền hình để phát các thông điệp quảng cáo dưới dạng video ngắn (thường từ 10 giây đến 60 giây, hoặc dài hơn trong một số trường hợp đặc biệt) đến đông đảo khán giả.

Ví dụ TVC thành công (có thể lấy ví dụ ở Việt Nam hoặc quốc tế):

  • Vinamilk (Việt Nam): Nhiều TVC của Vinamilk gây ấn tượng mạnh với hình ảnh những chú bò vui nhộn, giai điệu bắt tai, gắn liền với thông điệp về chất lượng sữa tươi và niềm vui gia đình. Ví dụ, chiến dịch “Vinamilk 100% Sữa tươi – Trăm phần trăm sữa tươi nguyên chất”.
  • Điện Máy Xanh (Việt Nam): Chuỗi TVC với những nhân vật màu xanh nhảy múa cùng giai điệu lặp đi lặp lại đã tạo ra “hiện tượng” và độ nhận diện thương hiệu cực cao, dù gây tranh cãi nhưng không thể phủ nhận hiệu quả về mặt ghi nhớ.

Quảng cáo trên Radio (Radio Advertising)

Quảng cáo trên radio là hình thức truyền tải thông điệp quảng cáo thông qua sóng phát thanh. Người nghe tiếp nhận thông điệp qua âm thanh, bao gồm giọng nói, âm nhạc, và các hiệu ứng âm thanh khác.

Ví dụ:

  • Kẹo ngậm Strepsils (Việt Nam): Thường có những đoạn jingle ngắn, dễ nhớ về tác dụng giảm đau họng, phát trên các kênh radio giao thông vào giờ cao điểm.
  • Các chương trình khuyến mãi của siêu thị địa phương: Thông báo về các mặt hàng giảm giá cuối tuần, thường được phát trên các đài địa phương.
  • Thông điệp an toàn giao thông: Các đoạn radio spot ngắn nhắc nhở về việc tuân thủ luật lệ giao thông, thường được phát trên các kênh VOV Giao thông.

Quảng cáo trên Báo chí & Tạp chí (Print Advertising)

Quảng cáo trên báo chí và tạp chí (thường gọi chung là quảng cáo in ấn – Print Advertising) là hình thức sử dụng các ấn phẩm giấy (báo ngày, báo tuần, tạp chí chuyên ngành, tạp chí phong cách sống…) để đăng tải thông điệp quảng cáo.

Ví dụ:

  • Các thương hiệu thời trang cao cấp (Chanel, Dior, Gucci): Thường xuyên quảng cáo trên các tạp chí thời trang quốc tế và trong nước như Vogue, Harper’s Bazaar, Elle với những hình ảnh đẹp mắt, nghệ thuật.
  • Các hãng xe hơi (Mercedes, BMW, Toyota): Đăng quảng cáo giới thiệu mẫu xe mới trên các tạp chí kinh doanh, tạp chí ô tô hoặc các chuyên mục ô tô của báo lớn.

Quảng cáo Ngoài trời (OOH)

Quảng cáo ngoài trời (OOH) bao gồm tất cả các hình thức quảng cáo mà người tiêu dùng nhìn thấy khi họ ở bên ngoài ngôi nhà của mình. 

Ví dụ:

  • Coca-Cola: Thường có các biển quảng cáo lớn, mang tính biểu tượng tại các quảng trường trung tâm trên toàn thế giới.
  • Các hãng hàng không (Vietnam Airlines, Vietjet Air): Quảng cáo trên các trục đường lớn dẫn đến sân bay, hoặc tại các nhà ga.
  • Các thương hiệu điện thoại (Samsung, Apple): Sử dụng các biển quảng cáo kỹ thuật số (DOOH) lớn tại các trung tâm thương mại để giới thiệu sản phẩm mới.
  • Chiến dịch của Spotify “Thanks, 2016. It’s been weird.”: Sử dụng dữ liệu người dùng một cách hài hước trên các biển quảng cáo, tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ.

Quảng cáo qua Thư trực tiếp

Quảng cáo qua thư trực tiếp (Direct Mail) là hình thức gửi các tài liệu quảng cáo (thư ngỏ, catalogue, brochure, bưu thiếp, tờ rơi…) trực tiếp đến hòm thư của các cá nhân hoặc doanh nghiệp trong một danh sách khách hàng mục tiêu đã được xác định trước.

Ví dụ:

  • Các công ty thẻ tín dụng: Gửi thư mời mở thẻ kèm theo các ưu đãi đặc biệt, được cá nhân hóa dựa trên hồ sơ tín dụng.
  • Các hãng bán lẻ: Gửi catalogue sản phẩm mới theo mùa, hoặc phiếu giảm giá cho khách hàng thân thiết.
  • Các tổ chức từ thiện: Gửi thư kêu gọi quyên góp, kể những câu chuyện cảm động về những người họ giúp đỡ.
  • Các spa, thẩm mỹ viện địa phương: Gửi bưu thiếp giới thiệu dịch vụ và ưu đãi cho các hộ gia đình trong khu vực lân cận.
  • IKEA: Catalogue sản phẩm hàng năm của IKEA là một ví dụ kinh điển về direct mail hiệu quả, truyền cảm hứng và thúc đẩy doanh số.

Các Hình Thức Truyền Thống Khác

Ngoài các hình thức chính đã kể trên, còn một số phương pháp quảng cáo truyền thống khác cũng đáng được nhắc đến:

  • Quảng cáo qua Điện thoại
  • Tài trợ sự kiện
  • Tham gia Hội chợ, Triển lãm thương mại
  • Phát tờ rơi

Các Hình Thức Quảng Cáo Hiện Đại & Kỹ Thuật Số

Sự bùng nổ của internet và các thiết bị công nghệ đã mở ra một kỷ nguyên mới cho quảng cáo, nơi dữ liệu, khả năng nhắm mục tiêu chính xác và tương tác hai chiều trở thành những yếu tố then chốt. Quảng cáo kỹ thuật số mang đến vô vàn cơ hội cho các doanh nghiệp ở mọi quy mô.

Quảng cáo trên Công cụ Tìm kiếm

SEM là một hình thức marketing trực tuyến nhằm mục đích tăng khả năng hiển thị của một website trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs – Search Engine Results Pages) thông qua việc trả tiền cho quảng cáo (Paid Search Advertising) hoặc thông qua các nỗ lực tối ưu hóa không trả phí (SEO). Trong ngữ cảnh quảng cáo, SEM thường được hiểu chủ yếu là Paid Search.

Nền tảng chính: Google Ads (cho Google Search), Microsoft Advertising (cho Bing Search), Cốc Cốc Ads (cho Cốc Cốc Search – phổ biến tại Việt Nam).

Ví dụ/Case study:

  • Một cửa hàng bán hoa trực tuyến chạy quảng cáo Google Ads nhắm mục tiêu các từ khóa như “đặt hoa online”, “shop hoa tươi quận 1”, “giao hoa sinh nhật” để thu hút khách hàng có nhu cầu mua hoa.
  • Một công ty phần mềm B2B sử dụng quảng cáo tìm kiếm để tiếp cận các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp “phần mềm quản lý nhân sự” hoặc “CRM cho doanh nghiệp nhỏ”.

Quảng cáo Hiển thị (Display Advertising)

Quảng cáo hiển thị là hình thức quảng cáo trực tuyến sử dụng các yếu tố trực quan như hình ảnh, banner, video, hoặc văn bản để truyền tải thông điệp trên các website, ứng dụng di động, hoặc mạng xã hội. Khác với quảng cáo tìm kiếm (nơi người dùng chủ động tìm kiếm), quảng cáo hiển thị thường xuất hiện dựa trên ngữ cảnh của trang web hoặc hành vi trực tuyến của người dùng.

Nền tảng chính:

  • Google Display Network (GDN): Mạng lưới rộng lớn bao gồm hàng triệu website, video YouTube, và ứng dụng di động nơi quảng cáo hiển thị của Google có thể xuất hiện.
  • Các mạng quảng cáo (Ad Networks) khác: Các công ty trung gian kết nối nhà quảng cáo với các nhà xuất bản (website có không gian quảng cáo).
  • Mua trực tiếp từ nhà xuất bản (Direct Buys): Nhà quảng cáo làm việc trực tiếp với các website lớn để đặt quảng cáo.
  • Nền tảng quảng cáo tự phục vụ (Self-Serve Platforms) của các mạng xã hội (Facebook Audience Network, LinkedIn Audience Network…).

Ví dụ/Case study:

  • Một thương hiệu thời trang mới ra mắt sử dụng quảng cáo hiển thị trên GDN nhắm mục tiêu đến những người có sở thích về “thời trang và làm đẹp” và những người thường xuyên truy cập các blog thời trang để tăng nhận diện.
  • Một trang thương mại điện tử sử dụng chiến dịch tiếp thị lại động (Dynamic Remarketing) để hiển thị quảng cáo về những sản phẩm mà người dùng đã xem hoặc thêm vào giỏ hàng nhưng chưa mua.

 Quảng cáo trên Mạng Xã hội (Social Media Advertising)

Quảng cáo trên mạng xã hội là hình thức sử dụng các nền tảng mạng xã hội (như Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn, X/Twitter, Zalo, Pinterest…) để phân phối các thông điệp quảng cáo trả phí đến người dùng dựa trên thông tin nhân khẩu học, sở thích, hành vi và các dữ liệu khác mà người dùng chia sẻ hoặc thể hiện trên các nền tảng đó.

Nền tảng phổ biến tại Việt Nam:

  • Meta (Facebook & Instagram): Nền tảng quảng cáo lớn nhất với lượng người dùng khổng lồ và khả năng nhắm mục tiêu chi tiết.
  • TikTok: Phù hợp để tiếp cận giới trẻ với nội dung video ngắn, sáng tạo.
  • Zalo (Phổ biến tại Việt Nam): Tiếp cận lượng lớn người dùng Việt Nam, đặc biệt hiệu quả cho các doanh nghiệp địa phương và thương mại điện tử.
  • YouTube: (Mặc dù là nền tảng video, quảng cáo trên YouTube thường được quản lý qua Google Ads và có nhiều điểm tương đồng với quảng cáo hiển thị và mạng xã hội, đặc biệt về khả năng nhắm mục tiêu theo đối tượng).

Ví dụ/Case study:

  • Một thương hiệu mỹ phẩm sử dụng Instagram Stories Ads với các KOLs (Key Opinion Leaders) để giới thiệu dòng sản phẩm mới, nhắm mục tiêu đến nữ giới trẻ tuổi quan tâm đến làm đẹp.
  • Một công ty SaaS (Software as a Service) sử dụng LinkedIn Ads để quảng bá một hội thảo trực tuyến (webinar) về giải pháp của họ, nhắm mục tiêu đến các giám đốc marketing và trưởng phòng kinh doanh.
  • Một quán cà phê địa phương sử dụng Facebook Ads nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý và sở thích “cà phê”, “đồ ăn vặt” để thu hút khách hàng trong khu vực với các chương trình khuyến mãi.

Quảng cáo Video Trực tuyến (Online Video Advertising)

Định nghĩa: Quảng cáo video trực tuyến bao gồm việc sử dụng định dạng video để truyền tải thông điệp quảng cáo trên internet. Điều này có thể bao gồm quảng cáo trên các nền tảng chia sẻ video (như YouTube, Vimeo), các mạng xã hội, website tin tức, ứng dụng, và các dịch vụ streaming.

Nền tảng chính: YouTube, Facebook Watch, Instagram Reels/IGTV, TikTok, Vimeo, các website của nhà xuất bản lớn (VnExpress, Kênh14…), các nền tảng OTT (Over-The-Top) như Netflix (ở một số thị trường có gói xem kèm quảng cáo), FPT Play, VieON.

Ví dụ/Case study:

  • Dollar Shave Club: Video ra mắt hài hước và độc đáo trên YouTube đã giúp thương hiệu này trở nên nổi tiếng toàn cầu với chi phí thấp.
  • Nhiều thương hiệu sử dụng các đoạn video ngắn, sáng tạo trên TikTok để bắt trend và tiếp cận giới trẻ.
  • Các công ty game thường xuyên sử dụng video ads để giới thiệu gameplay và thu hút lượt tải.

Quảng cáo trên Di động (Mobile Advertising)

Quảng cáo trên di động là bất kỳ hình thức quảng cáo nào được thiết kế và phân phối đặc biệt cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh (smartphones) và máy tính bảng (tablets). Nó bao gồm nhiều định dạng và kênh khác nhau, tận dụng các tính năng độc đáo của thiết bị di động như vị trí, màn hình cảm ứng, và khả năng kết nối liên tục.

Nền tảng chính: Bao gồm các nền tảng đã đề cập như Google Ads (cho quảng cáo tìm kiếm di động, quảng cáo hiển thị di động, quảng cáo trong ứng dụng qua AdMob), Meta Ads (Facebook, Instagram tối ưu cho di động), TikTok, Zalo Ads, các mạng quảng cáo di động (mobile ad networks) chuyên biệt.

Ví dụ/Case study:

  • Starbucks sử dụng geofencing để gửi thông báo ưu đãi cho người dùng ứng dụng của họ khi họ ở gần một cửa hàng Starbucks.
  • Các ứng dụng game quảng cáo rầm rộ trên các ứng dụng khác và mạng xã hội để thu hút lượt tải, thường sử dụng định dạng rewarded video hoặc playable ads.
  • Các nhà bán lẻ gửi SMS Brandname thông báo chương trình khuyến mãi lớn cho các khách hàng đã đăng ký nhận tin.

Email Marketing (sử dụng cho mục đích quảng cáo)

Email marketing là một hình thức marketing trực tiếp sử dụng thư điện tử (email) để gửi thông điệp thương mại, quảng bá sản phẩm/dịch vụ, xây dựng mối quan hệ, hoặc thông báo cập nhật đến một nhóm đối tượng đã đăng ký nhận tin (opt-in list).

Nền tảng chính: Các dịch vụ email marketing (Email Service Providers – ESPs) như Mailchimp, GetResponse, Sendinblue (nay là Brevo), HubSpot, ActiveCampaign, MailerLite. Tại Việt Nam có một số nhà cung cấp dịch vụ trong nước.

Ví dụ/Case study:

  • Các trang thương mại điện tử (Tiki, Shopee, Lazada tại Việt Nam) thường xuyên gửi email thông báo các chương trình “flash sale”, sản phẩm mới, hoặc gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử xem hàng của người dùng.
  • Các blogger và người tạo nội dung gửi bản tin hàng tuần/tháng với các bài viết mới, mẹo hữu ích để giữ chân độc giả.
  • Các công ty phần mềm gửi chuỗi email chào mừng và hướng dẫn sử dụng cho người dùng mới đăng ký dùng thử.

Influencer Marketing (Tiếp thị qua Người ảnh hưởng)

Influencer Marketing là một hình thức marketing hợp tác giữa thương hiệu và những cá nhân có tầm ảnh hưởng (Influencers) trên mạng xã hội hoặc trong một cộng đồng cụ thể. Influencer sẽ sử dụng uy tín, kiến thức chuyên môn hoặc sự nổi tiếng của mình để giới thiệu, quảng bá sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu đến lượng người theo dõi (followers) của họ.

Nền tảng chính: Instagram, YouTube, TikTok, Facebook, Blog, X/Twitter, Twitch, LinkedIn (cho B2B influencers).

Ví dụ/Case study:

  • Daniel Wellington (thương hiệu đồng hồ) đã thành công rực rỡ nhờ chiến lược hợp tác với hàng loạt Micro Influencers trên Instagram, tặng đồng hồ và khuyến khích họ đăng ảnh với hashtag #DanielWellington.
  • Tại Việt Nam, nhiều thương hiệu mỹ phẩm (ví dụ: La Roche-Posay, Kiehl’s) thường xuyên hợp tác với các beauty bloggers, KOLs trong lĩnh vực làm đẹp để review sản phẩm.
  • Các thương hiệu game mời các streamers nổi tiếng chơi và giới thiệu game của họ trên nền tảng Twitch hoặc YouTube.

Affiliate Marketing (Tiếp thị Liên kết)

Affiliate Marketing là một mô hình quảng cáo dựa trên hiệu suất, trong đó doanh nghiệp (Merchant/Advertiser) trả hoa hồng cho một hoặc nhiều đối tác (Affiliate/Publisher) cho mỗi khách hàng hoặc lượt truy cập được mang lại từ những nỗ lực tiếp thị của đối tác đó. Nói cách khác, Affiliates quảng bá sản phẩm/dịch vụ của Merchant và nhận hoa hồng khi có hành động cụ thể xảy ra (thường là mua hàng, đăng ký, điền form).

Ví dụ/Case study:

  • Amazon Associates là một trong những chương trình affiliate lớn nhất thế giới, cho phép các website và blogger kiếm hoa hồng bằng cách giới thiệu sản phẩm trên Amazon.
  • Nhiều blogger du lịch viết bài review về các khách sạn, tour du lịch và đặt link affiliate của các trang đặt phòng như Booking.com, Agoda.
  • Các website so sánh giá thường sử dụng link affiliate để dẫn người dùng đến trang bán hàng và nhận hoa hồng.
  • Tại Việt Nam, các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki đều có chương trình Affiliate thu hút rất nhiều người tham gia quảng bá.

Native Advertising (Quảng cáo Tự nhiên)

Native Advertising là hình thức quảng cáo trực tuyến mà nội dung quảng cáo được thiết kế để hòa hợp một cách liền mạch với hình thức, cảm nhận và chức năng của nền tảng mà nó xuất hiện. Mục tiêu là làm cho quảng cáo trông giống như một phần tự nhiên của nội dung biên tập hoặc nội dung do người dùng tạo ra, thay vì là một quảng cáo truyền thống dễ bị nhận diện và bỏ qua.

Nền tảng chính: Các website tin tức, blog, mạng xã hội (ví dụ: “Bài viết được đề xuất” trên Facebook News Feed, “Promoted Tweets” trên X/Twitter, “Sponsored Content” trên LinkedIn), các nền tảng khám phá nội dung (Content Discovery Platforms) như Taboola, Outbrain.

Ví dụ/Case study:

  • Netflix hợp tác với The New York Times để tạo một bài viết tương tác dài (“long-form interactive piece”) về phụ nữ trong tù, nhằm quảng bá cho series “Orange Is the New Black”. Bài viết này cung cấp thông tin sâu sắc và hình ảnh chất lượng, được đánh dấu là “Paid Post”.
  • Nhiều thương hiệu du lịch tài trợ các bài viết dạng “Top 10 địa điểm phải đến ở [Thành phố X]” trên các trang báo điện tử hoặc blog du lịch.
  • Các công ty công nghệ có thể tài trợ các bài viết phân tích chuyên sâu về một xu hướng công nghệ mới trên các trang tin công nghệ uy tín.

Dù là trên sóng phát thanh cũ kỹ hay trong một đoạn video TikTok sôi động, quảng cáo vẫn luôn là chiếc cầu nối giữa thương hiệu và khách hàng. Mỗi hình thức quảng cáo – truyền thống hay hiện đại – đều có giá trị và sức mạnh riêng, nếu được sử dụng đúng cách và đúng thời điểm.

Trong thời đại số hóa, thách thức không còn là nên chọn loại hình quảng cáo nào, mà là làm thế nào để tích hợp các phương tiện một cách thông minh, hiệu quả và đo lường được tác động thực sự.